GRADE EQUIVALENCY
|
GRADING EQUIVALENCY TABLE – GRADES 9-12 |
||||
|
Thang điểm của Việt Nam /Vietnamese |
Tỷ lệ % tương đương /Equivalent Percentage |
Thang điểm tương đương của Cambridge Checkpoint / |
Xếp loại của Việt Nam /Vietnamese |
Xếp loại tương đương của Cambridge / |
|
10 |
91% - 100% |
A* |
Xuất sắc |
Outstanding |
|
9 |
80% - 90% |
A |
Xuất sắc |
Outstanding |
|
8 |
70% - 79% |
B |
Giỏi |
Very good |
|
7 |
55% - 69% |
C |
Khá |
Good |
|
6 |
40% - 54% |
D |
Khá |
Average |
|
5 |
30% - 39% |
E |
Trung bình |
Pass |
|
4 |
20% - 29% |
F |
Không đạt |
Unsatisfactory |
|
3 |
11% -19% |
G |
Không đạt |
Unsatisfactory |
|
2 |
6% - 10% |
G |
Không đạt |
Unsatisfactory |
|
1 |
1% - 5% |
G |
Không đạt |
Unsatisfactory |
|
0 |
0 |
U |
Điểm liệt |
Ungraded |